Phương Pháp Đo GPS RTK (Real Time Kinematic):
Ngày nay, việc quản lý, nắm bắt sự thay đổi của tài nguyên đất là rất quan trọng trong quyết định về kế hoạch sử dụng đất. Trong những năm gần đây, hệ thống định vị toàn cầu và các phép đo RTK được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực khảo sát trắc địa, đem lại hiệu quả và độ chính xác cao hơn rất nhiều so với các phép đo truyền thống. Bài viết này sẽ giải thích tổng thể cho các bạn về nguyên lý của phương pháp đo RTK.
Công nghệ đo RTK là gì?
RTK (viết tắt của Real Time Kinematic) là một công nghệ định vị dựa trên việc thu thập tín hiệu từ các vệ tinh ngoài không gian, các vệ tinh này bay theo một quỹ đạo nhất định, do một số quốc gia trên thế giới phóng lên. Công nghệ đo RTK có khả năng cung cấp các dữ liệu về định vị có độ chính xác cao trong thời gian thực (Real Time).
Các ứng dụng của công nghệ đo RTK có thể kể đến là: Khảo sát, xây dựng, thành lập bản đồ, nông nghiệp chính xác…
Công nghệ đo RTK hoạt động như thế nào?
Công nghệ đo RTK hoạt động bằng cách sử dụng kết hợp vệ tinh GNSS và trạm cơ sở. Lúc này, trạm cơ sở sẽ được đặt tại một vị trí đã biết tọa độ và nhận tín hiệu từ các vệ tinh GNSS theo cách tương tự mà máy thu GNSS thu tín hiệu từ vệ tinh. Tuy nhiên, trạm cơ sở có đồng hồ với độ chính xác cao có thể đo chính xác thời gian cần thiết để tín hiệu GNSS truyền từ vệ tinh đến trạm cơ sở.
Hình 1. Minh họa về công nghệ đo RTK.
Máy thu RTK, hay còn gọi là máy thu GNSS, là một thiết bị có thể di động được, cũng nhận tín hiệu từ các vệ tinh GNSS như đã nói ở trên. Thế nhưng, thay vì sử dụng tín hiệu GNSS trực tiếp, máy thu RTK giao tiếp với trạm cơ sở và sử dụng phép đo thời gian có độ chính xác cao từ trạm cơ sở để tính toán vị trí của máy (tọa độ). Việc kết hợp máy thu RTK và trạm cơ sở trong công nghệ đo RTK cho độ chính xác cao hơn so với việc chỉ sử dụng máy thu RTK và thu – xử lý dữ liệu trực tiếp từ vệ tinh.
Công nghệ đo RTK sử dụng một quy trình thu thập dữ liệu gọi là theo dõi pha sóng mang. Quy trình này sẽ đo lường độ lệch pha giữa các tín hiệu mà trạm cơ sở và máy thu GNSS nhận được. Độ lệch pha này sau đó được sử dụng để tính toán phạm vi giữa hai máy thu. Bằng cách này, công nghệ đo RTK có thể xác định vị trí của máy thu GNSS với độ chính xác đến từng centimet.
Việc sử dụng công nghệ đo RTK yêu cầu phải có đường ngắm rõ ràng giữa máy thu và vệ tinh GNSS, do đó nó có thể không hoạt động ở những khu vực có tầm nhìn bị che khuất, chẳng hạn như hẻm núi, đô thị hoặc rừng rậm. Hãy cùng Đất Hợp tìm hiểu chi tiết hơn về ưu nhược điểm của công nghệ này ở phần tiếp theo.
Đánh giá ưu, nhược điểm của công nghệ đo RTK:
– Ưu điểm của công nghệ đo RTK:
- Độ chính xác cao: Công nghệ đo RTK cung cấp dữ liệu định vị với độ chính xác ở cấp độ centimet, điều này đã giúp công nghệ này trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng yêu cầu phép đo chính xác như: Khảo sát, xây dựng, thành lập bản đồ, nông nghiệp chính xác, điều khiển máy móc…
- Cung cấp dữ liệu theo thời gian thực: Công nghệ đo RTK cung cấp thông tin định vị theo thời gian thực, cho phép người dùng đưa ra quyết định nhanh chóng và điều chỉnh hoạt động khi cần thiết.
- Thời gian khởi tạo nhanh: Các hệ thống RTK thường có thời gian khởi tạo nhanh, cho phép người dùng bắt đầu tiến hành quá trình thu thập dữ liệu một cách nhanh chóng.
– Nhược điểm của công nghệ đo RTK:
- Yêu cầu về đường ngắm: Công nghệ đo RTK yêu cầu đường ngắm rõ ràng giữa máy thu với các vệ tinh GPS, vì vậy nó có thể không hoạt động ở những khu vực có tầm nhìn bị che khuất, chẳng hạn như hẻm núi, đô thị hoặc rừng rậm…
- Có độ phức tạp nhất định: Việc sử dụng công nghệ đo RTK cũng yêu cầu phải có những hiểu biết nhất định để thiết lập và sử dụng, đòi hỏi phải có kiến thức và đào tạo chuyên ngành.
- Phạm vi hạn chế: Sử dụng công nghệ đo RTK trong đo đạc thường bị giới hạn bởi phạm vi, vì vậy người dùng có thể cần thiết lập nhiều cơ sở (trạm base) cho các khu vực rộng lớn hơn (tuy nhiên, nhược điểm này phần lớn đã được giải quyết bởi hiện nay tại Việt Nam có đến 65 trạm GNSS CORS trải dài trên khắp lãnh thổ).
Nhìn chung, công nghệ đo RTK là công nghệ định vị có độ chính xác cao và đáng tin cậy, lý tưởng để ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu cao về độ chính xác và dữ liệu trong thời gian thực. Mặc dù có một số nhược điểm, nhưng nó vẫn là một lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
Quy định về thông số kỹ thuật khi thực hiện đo RTK trong thực tế
Một số lưu ý khi đặt máy trong khi đo RTK
- Trạm tĩnh phải có độ chính xác từ DC trở lên, trạm tĩnh phải được đặt ở vị trí cao, thông thoáng
- Khoảng cách giữa trạm tĩnh và trạm động không được quá 12km
- Cả trạm tĩnh và trạm động đều phải được cài đặt tham số để tính toán chuyển từ hệ WGS-84 về hệ tọa độ VN2000 theo quy định của bộ tài nguyên, môi trường ( Quyết định số 05/2007/QĐ-BTNMT ngày 27/2/2007)
Thông số kỹ thuật cần đảm bảo:
- Số vệ tinh: Svs ≥ 4
- Chế độ trạng thái (lời giải) Status: Fixd
- Sai số vị trí điểm Mp: HRMS ≤ Sai số xác định vị trí góc ranh
- Đối với các khu vực đo chi tiết áp dụng công nghệ GPS-RTK thì không cần thành lập lưới đo vẽ các cấp. Kết quả đo được trút vào máy tính và lưu file làm kết quả đo chi tiết.
Độ chính xác cần đạt tới khi đo RTK:
- Đo tĩnh
- Sai số mặt phẳng đạt: 25mm +1ppm Rms
- Sai số cao độ đạt: 5mm + 1ppm Rm
- Đo RTK
- Sai số vị trí điểm: 10mm + 1ppm Rms
- Sai số cao độ : 20mm + 1ppm Rms
Ngoài ra đơn vị chúng tôi còn cho thuê:
Máy định vị GPS RTK cũ giá tốt
Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TRẮC ĐỊA HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3 Ngõ 93 Phố Vũ Hữu - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - TP. Hà Nội
Điện thoại: 0342269169
Hotline: 0981 163 779
Website: thietbitracdiahanoi.vn - Email: thietbitracdiahanoi@gmail.com
Viết bình luận
Bình luận
Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.